Có 2 kết quả:
哭丧着脸 kū sang zhe liǎn ㄎㄨ ㄌㄧㄢˇ • 哭喪著臉 kū sang zhe liǎn ㄎㄨ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sullen
(2) to scowl miserably
(2) to scowl miserably
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sullen
(2) to scowl miserably
(2) to scowl miserably
Bình luận 0